valve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvælv/
Danh từ
sửavalve /ˈvælv/
- (Kỹ thuật) ; (giải phẫu) van.
- the valve of a bicycle tyre — van săm xe đạp
- the valves of the heart — các van tim
- Rađiô đèn điện tử.
- (Thực vật học) ; (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò... ).
- (Âm nhạc) Cần bấm.
Động từ
sửavalve /ˈvælv/
Chia động từ
sửavalve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to valve | |||||
Phân từ hiện tại | valving | |||||
Phân từ quá khứ | valved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | valve | valve hoặc valvest¹ | valves hoặc valveth¹ | valve | valve | valve |
Quá khứ | valved | valved hoặc valvedst¹ | valved | valved | valved | valved |
Tương lai | will/shall² valve | will/shall valve hoặc wilt/shalt¹ valve | will/shall valve | will/shall valve | will/shall valve | will/shall valve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | valve | valve hoặc valvest¹ | valve | valve | valve | valve |
Quá khứ | valved | valved | valved | valved | valved | valved |
Tương lai | were to valve hoặc should valve | were to valve hoặc should valve | were to valve hoặc should valve | were to valve hoặc should valve | were to valve hoặc should valve | were to valve hoặc should valve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | valve | — | let’s valve | valve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "valve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /valv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
valve /valv/ |
valves /valv/ |
valve gc /valv/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Mảnh vỏ.
- Van.
- Valve à air — van không khí
- Valve d’admission/valve d’aspiration/valve de purge — van nạp/van hút/van xả
- Valve à action rapide — van tác động nhanh
- Valve à boulet/valve à bille — van bi
- Valve d’alimentation — van cấp liệu
- Valve d’arrêt du carburant — van ngắt nhiên liệu
- Valve coudée — van cong
- Valve de décharge — van tháo liệu
- Valve de desserrage rapide — van nhả nhanh
- Valve égalisatrice — van san đều
- Valve de bypass — van ống nhánh
- Valve d’isolement — van ngăn cách
- Valve de mise en marche/valve de démarrage — van khởi động
- Valve d’étranglement/valve à papillon — van tiết lưu, van bướm
- Valve de nivellement — van giữ mức, van cân bằng
- Valve de pneumatique — van săm xe
- Valve de refoulement — van nạp, van tăng áp
- Valve régulatrice — van điều chỉnh
- Valve de retenue — van chặn
- Valve de remplissage — van nạp đầy
- Valve de retenue — van chặn
- Valve de trop-plein — van tràn
- Valve universelle — van vạn năng
- Valve rotative — (kỹ thuật) van quay, van xoay
- Valve du sinus veineux — (giải phẫu) van xoang tĩnh mạch
Tham khảo
sửa- "valve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)