Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɜː.ə.ˌneɪt/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

urinate nội động từ /ˈjɜː.ə.ˌneɪt/

  1. Đi đái, đi tiểu.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa