upraised
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaupraised
Chia động từ
sửaupraise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to upraise | |||||
Phân từ hiện tại | upraising | |||||
Phân từ quá khứ | upraised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | upraise | upraise hoặc upraisest¹ | upraises hoặc upraiseth¹ | upraise | upraise | upraise |
Quá khứ | upraised | upraised hoặc upraisedst¹ | upraised | upraised | upraised | upraised |
Tương lai | will/shall² upraise | will/shall upraise hoặc wilt/shalt¹ upraise | will/shall upraise | will/shall upraise | will/shall upraise | will/shall upraise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | upraise | upraise hoặc upraisest¹ | upraise | upraise | upraise | upraise |
Quá khứ | upraised | upraised | upraised | upraised | upraised | upraised |
Tương lai | were to upraise hoặc should upraise | were to upraise hoặc should upraise | were to upraise hoặc should upraise | were to upraise hoặc should upraise | were to upraise hoặc should upraise | were to upraise hoặc should upraise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | upraise | — | let’s upraise | upraise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaupraised
Tham khảo
sửa- "upraised", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)