uphold
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌəp.ˈhoʊld/
Ngoại động từ
sửauphold ngoại động từ /ˌəp.ˈhoʊld/
- Nâng lên; ngước (mắt... ) lên; giương cao.
- Đỡ, chống, chống đỡ.
- Ủng hộ, tán thành.
- I cannot uphold such conduct — tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
- Giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần.
- to uphold a tradition — giữ gìn truyền thống
- to uphold someone — giữ vững tinh thần ai
- Xác nhận.
- to uphold the jury's decision — xác nhận quyết định của hội đồng
Tham khảo
sửa- "uphold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)