Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈsæ.dᵊl/

Ngoại động từ

sửa

unsaddle ngoại động từ /ˌən.ˈsæ.dᵊl/

  1. Tháo yên (ngựa).
  2. Làm ng (người cưỡi ngựa).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa