Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈril/

Ngoại động từ

sửa

unreel ngoại động từ /ˌən.ˈril/

  1. Tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa