Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjuː.nə.ˌfɔrmd/

Động từ

sửa

uniformed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của uniform

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

uniformed /ˈjuː.nə.ˌfɔrmd/

  1. Mặc đồng phục, mặc quân phục.

Tham khảo

sửa