Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

unhook ngoại động từ /.ˈhʊk/

  1. Mở khuy (áo).
    to become unhooked — mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
  2. Tháomóc ra.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa