understudy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈən.dɜː.ˌstə.di/
Danh từ
sửaunderstudy /ˈən.dɜː.ˌstə.di/
Ngoại động từ
sửaunderstudy ngoại động từ /ˈən.dɜː.ˌstə.di/
Chia động từ
sửaunderstudy
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "understudy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)