underrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.dər.ˈreɪt/
Ngoại động từ
sửaunderrate ngoại động từ /ˌən.dər.ˈreɪt/
- Đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ).
Chia động từ
sửaunderrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "underrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)