Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈpɪn.niɳ/

Động từ

sửa

underpinning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "underpin" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

underpinning /.ˈpɪn.niɳ/

  1. (Kiến trúc) Đá trụ, tường chống (ở chân tường).

Tham khảo

sửa