Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈpɪn.niɳ/

Động từ sửa

underpinning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "underpin" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

underpinning /.ˈpɪn.niɳ/

  1. (Kiến trúc) Đá trụ, tường chống (ở chân tường).

Tham khảo sửa