undermine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.dɜː.ˈmɑɪn/
Hoa Kỳ | [ˌən.dɜː.ˈmɑɪn] |
Ngoại động từ
sửaundermine ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈmɑɪn/
- Đào dưới chân; xói mòn chân.
- Làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét.
- to undermine the health of... — làm hao mòn sức khoẻ của...
- to undermine somebody's reputation — làm hại thanh danh của ai
Chia động từ
sửaundermine
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "undermine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)