underact
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.dɜː.ˈækt/
Động từ sửa
underact /ˌən.dɜː.ˈækt/
- (Sân khấu) Diễn xuất kém.
- to underact a part — diễn xuất kém một vai
- Làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém.
Chia động từ sửa
underact
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "underact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)