Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈækt/

Động từ sửa

underact /ˌən.dɜː.ˈækt/

  1. (Sân khấu) Diễn xuất kém.
    to underact a part — diễn xuất kém một vai
  2. Làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa