Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkə.vɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

uncovering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "uncover" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

uncovering /.ˈkə.vɜ.ːiɳ/

  1. (Địa chất, địa lý) Sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc.

Tham khảo

sửa