ulcerate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈəl.sə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửaulcerate ngoại động từ /ˈəl.sə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửaulcerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaulcerate nội động từ /ˈəl.sə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửaulcerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ulcerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)