Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít televisie
Số nhiều televisies
Dạng giảm nhẹ
Số ít televisietje
Số nhiều televisietjes

Danh từ

sửa

televisie gc (số nhiều televisies, giảm nhẹ televisietje gt)

  1. truyền hình: phương tiện truyền hình ảnhâm thanh theo các tín hiệu điện tử dạng sóng điện trường hay tín hiệu số
  2. máy truyền hình: máy để tách sóng TV và chiếu hình của nó
  3. những gì được chiếu trên đài TV

Đồng nghĩa

sửa
  1. tv
  2. televisietoestel, tv, kijkbuis
  3. tv