televisie
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | televisie |
Số nhiều | televisies |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | televisietje |
Số nhiều | televisietjes |
Danh từ
sửatelevisie gc (số nhiều televisies, giảm nhẹ televisietje gt)
- truyền hình: phương tiện truyền hình ảnh và âm thanh theo các tín hiệu điện tử dạng sóng điện trường hay tín hiệu số
- máy truyền hình: máy để tách sóng TV và chiếu hình của nó
- những gì được chiếu trên đài TV