Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrəŋkt/

Động từ

sửa

trunked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của trunk

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

trunked /ˈtrəŋkt/

  1. Có một kiểu thân riêng.
    a grey trunked tree — cây thân xám

Tham khảo

sửa