trunked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrəŋkt/
Động từ
sửatrunked
Chia động từ
sửatrunk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trunk | |||||
Phân từ hiện tại | trunking | |||||
Phân từ quá khứ | trunked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trunk | trunk hoặc trunkest¹ | trunks hoặc trunketh¹ | trunk | trunk | trunk |
Quá khứ | trunked | trunked hoặc trunkedst¹ | trunked | trunked | trunked | trunked |
Tương lai | will/shall² trunk | will/shall trunk hoặc wilt/shalt¹ trunk | will/shall trunk | will/shall trunk | will/shall trunk | will/shall trunk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trunk | trunk hoặc trunkest¹ | trunk | trunk | trunk | trunk |
Quá khứ | trunked | trunked | trunked | trunked | trunked | trunked |
Tương lai | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk | were to trunk hoặc should trunk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trunk | — | let’s trunk | trunk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatrunked /ˈtrəŋkt/
Tham khảo
sửa- "trunked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)