Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực drôle
/dʁɔl/
drôles
/dʁɔl/
Giống cái drôle
/dʁɔl/
drôles
/dʁɔl/

drôle /dʁɔl/

  1. Buồn cười.
    Anecdote drôle — giai thoại buồn cười
  2. Kỳ cục, lạ lùng.
    Une drôle d’idée — ý kiến kỳ cục

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
drôle
/dʁɔl/
drôles
/dʁɔl/

drôle /dʁɔl/

  1. Người kỳ cục.
  2. (Tiếng địa phương) Chú bé.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người ranh mãnh; kẻ vô lại.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa