drôle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁɔl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | drôle /dʁɔl/ |
drôles /dʁɔl/ |
Giống cái | drôle /dʁɔl/ |
drôles /dʁɔl/ |
drôle /dʁɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drôle /dʁɔl/ |
drôles /dʁɔl/ |
drôle gđ /dʁɔl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "drôle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)