Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪ.ənt/

Tính từ sửa

riant /ˈrɑɪ.ənt/

  1. Tươi vui (phong cảnh... ).
  2. Tươi cười (nét mặt... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực riant
/ʁjɑ̃/
riants
/ʁjɑ̃/
Giống cái riante
/ʁjɑ̃t/
riantes
/ʁjɑ̃t/

riant /ʁjɑ̃/

  1. Tươi vui.
    Visage riant — bộ mặt tươi vui
  2. Đẹp mắt.
    Une vallée riante — một thung lũng đẹp mắt
  3. (Nghĩa bóng) Tươi đẹp.
    Un avenir riant — một tương lai tươi đẹp

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa