riant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪ.ənt/
Tính từ
sửariant /ˈrɑɪ.ənt/
Tham khảo
sửa- "riant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | riant /ʁjɑ̃/ |
riants /ʁjɑ̃/ |
Giống cái | riante /ʁjɑ̃t/ |
riantes /ʁjɑ̃t/ |
riant /ʁjɑ̃/
- Tươi vui.
- Visage riant — bộ mặt tươi vui
- Đẹp mắt.
- Une vallée riante — một thung lũng đẹp mắt
- (Nghĩa bóng) Tươi đẹp.
- Un avenir riant — một tương lai tươi đẹp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "riant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)