Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rieur
/ʁjœʁ/
rieurs
/ʁjœʁ/
Giống cái rieur
/ʁjœʁ/
rieurs
/ʁjœʁ/

rieur /ʁjœʁ/

  1. Hay cười; hay đùa.
    Il est devenu rieur — nó trở thành hay cười
  2. Tươi cười.
    Expression rieuse — vẻ mặt tươi cười

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rieur
/ʁjœʁ/
rieurs
/ʁjœʁ/

rieur /ʁjœʁ/

  1. Người cười.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người hay cười; người hay đùa.
    mettre (avoir) les rieurs de son côté — xem côté
    mouette rieuse — (động vật học) chim mòng biển chào mào

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa