rieur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁjœʁ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rieur /ʁjœʁ/ |
rieurs /ʁjœʁ/ |
Giống cái | rieur /ʁjœʁ/ |
rieurs /ʁjœʁ/ |
rieur /ʁjœʁ/
- Hay cười; hay đùa.
- Il est devenu rieur — nó trở thành hay cười
- Tươi cười.
- Expression rieuse — vẻ mặt tươi cười
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rieur /ʁjœʁ/ |
rieurs /ʁjœʁ/ |
rieur gđ /ʁjœʁ/
- Người cười.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người hay cười; người hay đùa.
- mettre (avoir) les rieurs de son côté — xem côté
- mouette rieuse — (động vật học) chim mòng biển chào mào
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "rieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)