Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buồn bã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuən
˨˩
ɓaʔa
˧˥
ɓuəŋ
˧˧
ɓaː
˧˩˨
ɓuəŋ
˨˩
ɓaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuən
˧˧
ɓa̰ː
˩˧
ɓuən
˧˧
ɓaː
˧˩
ɓuən
˧˧
ɓa̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
buồn bã
(
Láy
)
Xem
buồn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sad
Tiếng Hà Lan
:
droevig