transistorised
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatransistorised
- Quá khứ và phân từ quá khứ của transistorise
Chia động từ
sửatransistorise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatransistorised
Tham khảo
sửa- "transistorised", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)