transgress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trænts.ˈɡrɛs/
Ngoại động từ
sửatransgress ngoại động từ /trænts.ˈɡrɛs/
- Vượt quá.
- to transgress the bounds — vượt quá giới hạn
- Phạm, vi phạm.
- to transgress a treaty — vị phạm một hiệp ước
Chia động từ
sửahiện ▼transgress
Nội động từ
sửatransgress nội động từ /trænts.ˈɡrɛs/
Chia động từ
sửahiện ▼transgress
Tham khảo
sửa- "transgress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)