transfix
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trænts.ˈfɪks/
Hoa Kỳ | [trænts.ˈfɪks] |
Ngoại động từ
sửatransfix ngoại động từ /trænts.ˈfɪks/
- Đâm qua, giùi qua, xuyên qua.
- (Nghĩa bóng) Làm cho sững sờ; làm cho chết đứng.
- to be transfixed with terror — chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp
Chia động từ
sửatransfix
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "transfix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)