Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trænts.ˈfɪks/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

transfix ngoại động từ /trænts.ˈfɪks/

  1. Đâm qua, giùi qua, xuyên qua.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho sững sờ; làm cho chết đứng.
    to be transfixed with terror — chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa