Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trænts.ˈfɪ.ɡjɜː/

Ngoại động từ

sửa

transfigure ngoại động từ /trænts.ˈfɪ.ɡjɜː/

  1. Biến hình, biến dạng.
  2. Tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa