Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trænt.ˈsɛkt/

Ngoại động từ sửa

transect ngoại động từ /trænt.ˈsɛkt/

  1. Cắt ngang, chặt ngang.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa