Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtræ.kəd/

Động từ sửa

tracked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của track

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

tracked /ˈtræ.kəd/

  1. bánh xích.

Tham khảo sửa