tracked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtræ.kəd/
Động từ
sửatracked
Chia động từ
sửatrack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to track | |||||
Phân từ hiện tại | tracking | |||||
Phân từ quá khứ | tracked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | track | track hoặc trackest¹ | tracks hoặc tracketh¹ | track | track | track |
Quá khứ | tracked | tracked hoặc trackedst¹ | tracked | tracked | tracked | tracked |
Tương lai | will/shall² track | will/shall track hoặc wilt/shalt¹ track | will/shall track | will/shall track | will/shall track | will/shall track |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | track | track hoặc trackest¹ | track | track | track | track |
Quá khứ | tracked | tracked | tracked | tracked | tracked | tracked |
Tương lai | were to track hoặc should track | were to track hoặc should track | were to track hoặc should track | were to track hoặc should track | were to track hoặc should track | were to track hoặc should track |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | track | — | let’s track | track | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatracked /ˈtræ.kəd/
Tham khảo
sửa- "tracked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)