Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tracer element
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
tracer element
(
số nhiều
tracer elements
)
Pháo
đạn
hay
hỏa
tiễn
mà khi
bắn
ra
thì
tỏa
ánh sáng
hay
khói
để
người
khác
thấy
mục tiêu
ở
đâu
.
Đồng nghĩa
sửa
tracer ammunition
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)