cao độ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːw˧˧ ɗo̰ʔ˨˩ | kaːw˧˥ ɗo̰˨˨ | kaːw˧˧ ɗo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˥ ɗo˨˨ | kaːw˧˥ ɗo̰˨˨ | kaːw˧˥˧ ɗo̰˨˨ |
Danh từ
sửacao độ
- Độ cao.
- Cao độ của âm thanh.
- Mức độ cao hơn bình thường.
- Lòng căm thù đến cao độ.
Dịch
sửaTính từ
sửacao độ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cao độ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)