Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒi.ˈɑː.də.si/

Danh từ

sửa

geodesy /dʒi.ˈɑː.də.si/

  1. Khoa đo đạc.

Tham khảo

sửa