Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tọa độ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twa̰ːʔ
˨˩
ɗo̰ʔ
˨˩
twa̰ː
˨˨
ɗo̰
˨˨
twaː
˨˩˨
ɗo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twa
˨˨
ɗo
˨˨
twa̰
˨˨
ɗo̰
˨˨
Danh từ
sửa
tọa độ
Hệ thống
những
yếu tố
xác định
vị trí
của một
điểm
trong một
mặt phẳng
hay trong
không gian
.
Tọa độ
địa lý
— Tọa độ xác định vị trí của một điểm trên mặt Quả đất bằng vĩ tuyến và kinh tuyến.
Toạ độ
thiên văn
— Toạ độ xác định vị trí của một thiên thể trên thiên cầu.
Tham khảo
sửa
"
tọa độ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)