hàng lối
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːŋ˨˩ loj˧˥ | haːŋ˧˧ lo̰j˩˧ | haːŋ˨˩ loj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːŋ˧˧ loj˩˩ | haːŋ˧˧ lo̰j˩˧ |
Danh từ
sửahàng lối
- Sự sắp xếp các vật thành đường thẳng, đường ngang.
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːŋ˨˩ loj˧˥ | haːŋ˧˧ lo̰j˩˧ | haːŋ˨˩ loj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːŋ˧˧ loj˩˩ | haːŋ˧˧ lo̰j˩˧ |
hàng lối