Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 老牛吃嫩草 (lão ngưu cật nộn thảo, nghĩa đen bò già ăn cỏ non).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ za̤ː˨˩ ɣa̰ʔm˨˩ kɔ̰˧˩˧ nɔn˧˧tʂəw˧˥ jaː˧˧ ɣa̰m˨˨˧˩˨ nɔŋ˧˥tʂəw˧˧ jaː˨˩ ɣam˨˩˨˨˩˦ nɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəw˧˥ ɟaː˧˧ ɣam˨˨˧˩ nɔn˧˥tʂəw˧˥ ɟaː˧˧ ɣa̰m˨˨˧˩ nɔn˧˥tʂəw˧˥˧ ɟaː˧˧ ɣa̰m˨˨ kɔ̰ʔ˧˩ nɔn˧˥˧

Thành ngữ

sửa

trâu già gặm cỏ non

  1. (nghĩa bóng, hàm ý mỉa mai) Người kết hôn hoặc có quan hệ tình cảm với người trẻ hơn mình nhiều tuổi.

Dịch

sửa

Xem thêm

sửa