cradle snatcher
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Nghĩa đen: “kẻ giật nôi”. Đề cập đến việc giật ai đó từ trong nôi, tức là họ còn rất trẻ.
Cách phát âm sửa
Âm thanh (Úc) (tập tin)
Danh từ sửa
cradle snatcher (số nhiều cradle snatchers)
- (nghĩa bóng, mang tính thành ngữ, lóng, nghĩa xấu) Người thích hẹn hò với người trẻ hơn mình rất nhiều; trâu già gặm cỏ non.