Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʊr.nɪ.kət/

Danh từ

sửa

tourniquet /ˈtʊr.nɪ.kət/

  1. (Y học) Cái quay cầm máu, garô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tuʁ.ni.kɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tourniquet
/tuʁ.ni.kɛ/
tourniquets
/tuʁ.ni.kɛ/

tourniquet /tuʁ.ni.kɛ/

  1. Cửa quay (ra vào từng người một).
  2. Thanh quay (để chống cánh cửa rèm. ).
  3. Mâm quay (để trình bày hàng ở các tủ kính).
  4. Trò chơi đĩa quay.
  5. Con quay.
    Tourniquet de jardinier — con quay tưới vườn
  6. (Động vật học) Bọ quay.
  7. (Y học) Garô xoắn.
  8. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Toà án binh.
    passer au tourniquet — ra tòa án binh

Tham khảo

sửa