toile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /twal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
toile /twal/ |
toiles /twal/ |
toile gc /twal/
- Vải.
- Toile à bâches — vải bạt
- (Hàng hải) Buồm căng.
- Augmenter de toile — căng thêm buồm
- (Hội họa) Vải vẽ; tranh vải.
- Des toiles de maîtres — những bức tranh vải bậc thầy
- (Sân khấu) Phối cảnh; (từ cũ, nghĩa cũ) màn.
- Baisser la toile — hạ màn
- Lều.
- Coucher sous la toile — nằm dưới lều
- (Số nhiều) Vạt trước (do).
- (Số nhiều, thông tục) Vải giường.
- Se mettre dans les toiles — đi nằm
- Mạng nhện.
- (Thực vật học) Bệnh nấm mạng.
- (Số nhiều, săn bắn) Lưới đánh ác thú.
- toile de fond — (sân khấu) tấm cảnh phông
Tham khảo
sửa- "toile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)