Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phối cảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
phối cảnh
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
foj
˧˥
ka̰jŋ
˧˩˧
fo̰j
˩˧
kan
˧˩˨
foj
˧˥
kan
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
foj
˩˩
kajŋ
˧˩
fo̰j
˩˧
ka̰ʔjŋ
˧˩
Định nghĩa
sửa
phối cảnh
Cách
vẽ
to nhỏ
tùy theo
cảnh vật
ở
vị trí
gần
hay
xa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phối cảnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)