Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈfɛ.sɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

professor /prə.ˈfɛ.sɜː/

  1. Giáo sư (đại học).
  2. (Tôn giáo) Giáo đồ, tín đồ.

Tham khảo

sửa