Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 職名.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨk˧˥ zajŋ˧˧ʨɨ̰k˩˧ jan˧˥ʨɨk˧˥ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨk˩˩ ɟajŋ˧˥ʨɨ̰k˩˧ ɟajŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

chức danh

  1. Chức trên danh nghĩa, không có nhiệm vụ quản lý.
    Chức danh phó giáo sư.

Tham khảo

sửa
  • Chức danh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam