Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪ.tə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

titillate ngoại động từ /ˈtɪ.tə.ˌleɪt/

  1. , làm cho buồn cười.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa