Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪ.tə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

titillating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "titillate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

titillating /ˈtɪ.tə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Kích thích, kích động.
  2. Buồn cười, mắc cười.

Tham khảo

sửa