titillating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪ.tə.ˌleɪ.tiɳ/
Động từ
sửatitillating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của titillate.
Tính từ
sửatitillating
Tham khảo
sửa- "titillating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)