Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪ.pliɳ/

Danh từ

sửa

tippling /ˈtɪ.pliɳ/

  1. Thói hay uống rượu.
  2. Sự nhấp rượu.

Động từ

sửa

tippling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tipple" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

tippling /ˈtɪ.pliɳ/

  1. Hay uống rượu, nghiện rượu.

Tham khảo

sửa