tilts
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatilts
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của tilt
Chia động từ
sửatilt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tilt | |||||
Phân từ hiện tại | tilting | |||||
Phân từ quá khứ | tilted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tilt | tilt hoặc tiltest¹ | tilts hoặc tilteth¹ | tilt | tilt | tilt |
Quá khứ | tilted | tilted hoặc tiltedst¹ | tilted | tilted | tilted | tilted |
Tương lai | will/shall² tilt | will/shall tilt hoặc wilt/shalt¹ tilt | will/shall tilt | will/shall tilt | will/shall tilt | will/shall tilt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tilt | tilt hoặc tiltest¹ | tilt | tilt | tilt | tilt |
Quá khứ | tilted | tilted | tilted | tilted | tilted | tilted |
Tương lai | were to tilt hoặc should tilt | were to tilt hoặc should tilt | were to tilt hoặc should tilt | were to tilt hoặc should tilt | were to tilt hoặc should tilt | were to tilt hoặc should tilt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tilt | — | let’s tilt | tilt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.