Xem thêm: TILLING Tilling

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tᵊ.liɳ/

Động từ

sửa

tilling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của till.

Danh từ

sửa

tilling (số nhiều tillings)

  1. Việc cày bừa, việc làm đất.

Thành ngữ

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa