tight
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈtɑɪt] |
Tính từ
sửatight /ˈtɑɪt/
- Kín, không thấm, không rỉ.
- a tight ship — một cái tàu kín nước không rỉ vào được
- Chặt, khít.
- a tight knot — một nút thắt
- the cork is too tight — nút chai chặt quá
- a tight grasp — sự ôm chặt, sự ghì chặt
- Chật, bó sát.
- tight shoes — giày chật
- tight trousers — quần bó sát
- Căng, căng thẳng.
- tight rope — dây căng
- a tight match — một trận đấu căng thẳng (gay go)
- Khó khăn, khan hiếm.
- to be in a tight place (corner) — (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn
- money is tight — tiền khó kiếm
- Keo cú, biển lận.
- (Thông tục) Say bí tỉ, say sưa.
Thành ngữ
sửa- to keep a tight hand on somebody: Xem Hand
Phó từ
sửatight /ˈtɑɪt/
- Kín, sít, khít, khít khao.
- to shut tight — đóng kín
- Chặt, chặt chẽ.
- hold him tight — giữ chặt lấy nó
- to be packed as tight as herrings in a barrel — bị nhét chặt như cá hộp
Tham khảo
sửa- "tight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)