Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

tight /ˈtɑɪt/

  1. Kín, không thấm, không rỉ.
    a tight ship — một cái tàu kín nước không rỉ vào được
  2. Chặt, khít.
    a tight knot — một nút thắt
    the cork is too tight — nút chai chặt quá
    a tight grasp — sự ôm chặt, sự ghì chặt
  3. Chật, sát.
    tight shoes — giày chật
    tight trousers — quần bó sát
  4. Căng, căng thẳng.
    tight rope — dây căng
    a tight match — một trận đấu căng thẳng (gay go)
  5. Khó khăn, khan hiếm.
    to be in a tight place (corner) — (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn
    money is tight — tiền khó kiếm
  6. Keo cú, biển lận.
  7. (Thông tục) Say bí tỉ, say sưa.

Thành ngữ

sửa
  • to keep a tight hand on somebody: Xem Hand

Phó từ

sửa

tight /ˈtɑɪt/

  1. Kín, sít, khít, khít khao.
    to shut tight — đóng kín
  2. Chặt, chặt chẽ.
    hold him tight — giữ chặt lấy nó
    to be packed as tight as herrings in a barrel — bị nhét chặt như cá hộp

Tham khảo

sửa