tied
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatied
Chia động từ
sửatie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tie | |||||
Phân từ hiện tại | tying | |||||
Phân từ quá khứ | tied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tie | tie hoặc tiest¹ | ties hoặc tieth¹ | tie | tie | tie |
Quá khứ | tied | tied hoặc tiedst¹ | tied | tied | tied | tied |
Tương lai | will/shall² tie | will/shall tie hoặc wilt/shalt¹ tie | will/shall tie | will/shall tie | will/shall tie | will/shall tie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tie | tie hoặc tiest¹ | tie | tie | tie | tie |
Quá khứ | tied | tied | tied | tied | tied | tied |
Tương lai | were to tie hoặc should tie | were to tie hoặc should tie | were to tie hoặc should tie | were to tie hoặc should tie | were to tie hoặc should tie | were to tie hoặc should tie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tie | — | let’s tie | tie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatied
Tham khảo
sửa- "tied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)