Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thuật ngữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwə̰ʔt
˨˩
ŋɨʔɨ
˧˥
tʰwə̰k
˨˨
ŋɨ
˧˩˨
tʰwək
˨˩˨
ŋɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwət
˨˨
ŋɨ̰
˩˧
tʰwə̰t
˨˨
ŋɨ
˧˩
tʰwə̰t
˨˨
ŋɨ̰
˨˨
Danh từ
sửa
thuật ngữ
Từ ngữ
biểu thị
một
khái niệm
xác định
thuộc
hệ thống
những
khái niệm
của một
ngành
khoa học
nhất định
.
Thuật ngữ
toán học.
Thuật ngữ
văn học.
Thuật ngữ
tiếng Việt.
Đồng nghĩa
sửa
danh từ
khoa học
chuyên ngữ
chuyên danh
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
term
,
terminology
Tham khảo
sửa
"
thuật ngữ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)