thuật ngữ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwə̰ʔt˨˩ ŋɨʔɨ˧˥ | tʰwə̰k˨˨ ŋɨ˧˩˨ | tʰwək˨˩˨ ŋɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwət˨˨ ŋɨ̰˩˧ | tʰwə̰t˨˨ ŋɨ˧˩ | tʰwə̰t˨˨ ŋɨ̰˨˨ |
Danh từ sửa
thuật ngữ
- Từ ngữ biểu thị một khái niệm xác định thuộc hệ thống những khái niệm của một ngành khoa học nhất định.
- Thuật ngữ toán học.
- Thuật ngữ văn học.
- Thuật ngữ tiếng Việt.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "thuật ngữ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)