Tiếng Anh

sửa
 
throat

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθroʊt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

throat /ˈθroʊt/

  1. Họng, cuống họng.
    to grip someone by the throat — bóp cổ ai
  2. Lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao).
  3. Khúc sông hẹp (giữa hai vách đá).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa