throat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθroʊt/
Hoa Kỳ | [ˈθroʊt] |
Danh từ
sửathroat /ˈθroʊt/
- Họng, cuống họng.
- to grip someone by the throat — bóp cổ ai
- Lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao).
- Khúc sông hẹp (giữa hai vách đá).
Thành ngữ
sửa- to jump down somebody's throat: Xem Jump
- to feel (have) a lump in the throat: Xem Lump
- to ram something down someone's throat: Bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì.
- words stick in one's throat: Những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được.
- stick in one's throat (or craw): khó hay không thể chấp nhận được.
Tham khảo
sửa- "throat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)