Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɛ.tᵊn/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

threaten /ˈθrɛ.tᵊn/

  1. Doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    it threatens to rain — có cơn mưa đang đe doạ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa