threatening
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈθrɛ.tᵊ.niɳ] |
Danh từ sửa
threatening /ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/
Động từ sửa
threatening
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "threaten" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
threaten
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
threatening /ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/
- Đe doạ.
- in a threatening tone — với giọng đe doạ
Tham khảo sửa
- "threatening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)