Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • enPR: thrĕt′ənĭŋ, IPA(ghi chú): /ˈθɹɛt.n̩.ɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: threat‧en‧ing

Động từ

sửa

threatening

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của threaten.

Tính từ

sửa

threatening (so sánh hơn more threatening, so sánh nhất most threatening)

  1. Đe dọa.
    in a threatening tone — với giọng đe dọa

Danh từ

sửa

threatening (đếm đượckhông đếm được, số nhiều threatenings)

  1. Sự đe dọa, sự hăm dọa.

Tham khảo

sửa